CHỈ TIÊU KỸ THUẬT VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG CÔNG BỐ
STT | CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC CHẤT LƯỢNG |
---|---|---|---|
1 |
Số tuần đẻ : |
tuần |
52 |
|
|||
2 |
Sản lượng trứng/mái/số tuần đẻ quả: |
quả |
294 |
|
|||
3 |
Khối lượng trứng bình quân (min, max) g/ quả: |
g |
63,6 |
|
|||
4 |
Tiêu tốn thức ăn/10 quả trứng (min, max) kg: |
kg |
1,3 |
|
|||
5 |
Tỷ lệ chết, loại/ tháng %: |
% |
0,53 |
|