JAPFA 202

CHỈ TIÊU KỸ THUẬT VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG CÔNG BỐ
STT CHI TIÊU ĐƠN VỊ TÍNH MỨC CHẤT LƯỢNG
 

1

Thời gian nuôi sống

ngày

45

  • 1

  • Thời gian nuôi sống

  • ngày

  • 45

2

Tỷ lệ nuôi sống

%

93

  • 2

  • Tỷ lệ nuôi sống

  • %

  • 93

3

Khối lượng trung bình lúc xuất bán (min, max)

kg

3,2- 3,4

  • 3

  • Khối lượng trung bình lúc xuất bán (min, max)

  • kg

  • 3,2- 3,4

4

Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng (min, max)

kg

1,75 – 1,85

  • 4

  • Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng (min, max)

  • kg

  • 1,75 – 1,85