CHỈ TIÊU KỸ THUẬT VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG CÔNG BỐ (KP1)
STT | CHI TIÊU | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC CHẤT LƯỢNG (KP1) |
---|---|---|---|
1 |
Thời gian nuôi sống |
ngày |
85 |
|
|||
2 |
Tỷ lệ nuôi sống |
% |
97,5 |
|
|||
3 |
Khối lượng trung bình lúc xuất bán (min, max) |
kg |
1,6 – 2,2 |
|
|||
4 |
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng (min, max) |
kg |
2,8 |
|
CHỈ TIÊU KỸ THUẬT VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG CÔNG BỐ (KP2)
STT | CHI TIÊU | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC CHẤT LƯỢNG (KP2) |
---|---|---|---|
Targets | |||
1 |
Thời gian nuôi sống |
ngày |
95 |
|
|||
2 |
Tỷ lệ nuôi sống |
% |
97 |
|
|||
3 |
Khối lượng trung bình lúc xuất bán (min, max) |
kg |
1,8 – 2,4 |
|
|||
4 |
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng (min, max) |
kg |
3,1 |
|