CHỈ TIÊU KỸ THUẬT VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG CÔNG BỐ
STT | CHI TIÊU | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC CHẤT LƯỢNG |
---|---|---|---|
1 |
Thời gian nuôi sống |
ngày |
95 |
|
|||
2 |
Tỷ lệ nuôi sống |
% |
96 |
|
|||
3 |
Khối lượng trung bình lúc xuất bán (min, max) |
kg |
1,6 - 1,8 |
|
|||
4 |
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng (min, max) |
kg |
2,7 -2,8 |
|